Characters remaining: 500/500
Translation

cửu trùng thiên

Academic
Friendly

Từ "cửu trùng thiên" trong tiếng Việt có nghĩa là "chín tầng trời", thể hiện ý nghĩa về một không gian rộng lớn, cao xa, thăm thẳm, thường được sử dụng để miêu tả sự bao la của bầu trời hoặc một điều đó vĩ đại, huyền ảo.

Giải thích chi tiết:
  • Cửu: có nghĩa là "chín", thường được xem con số biểu trưng cho sự hoàn hảo, vĩnh cửu trong văn hóa Á Đông.
  • Trùng: có nghĩa là "tầng" hoặc "nấc", chỉ sự phân chia của không gian.
  • Thiên: có nghĩa là "trời", ám chỉ bầu trời hoặc không gian trên cao.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Cửu trùng thiên" thường được dùng trong thơ ca để thể hiện sự cao xa, mênh mông. dụ: "Tình yêu của tôi như cửu trùng thiên, không giới hạn".

  2. Trong giao tiếp hàng ngày: "Nhìn lên cửu trùng thiên, tôi thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn".

Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng: Có thể dùng "cửu trùng thiên" để miêu tả một cảm xúc lớn lao, dụ: "Khát vọng của tôi bay cao như cửu trùng thiên".
  • So sánh: Có thể sử dụng để so sánh với những điều khác, dụ: "Sự mênh mông của đại dương cũng không kém cửu trùng thiên".
Phân biệt biến thể của từ:
  • Cửu trùng: Thường chỉ các tầng lớp, nấc thang, có thể không nhất thiết liên quan đến "trời", dụ như "cửu trùng bát cảnh" có thể chỉ cảnh vật nhiều tầng nhiều lớp.
  • Thiên: Có thể đứng riêng trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ "thiên đường" nghĩa là nơi tốt đẹp, hạnh phúc.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Bầu trời: không gian trên cao, có thể sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả không gian không cần đến yếu tố "cửu trùng".
  • Vô biên: Cũng có nghĩakhông giới hạn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến không gian cao.
  • Mênh mông: Thể hiện sự rộng lớn, thường dùng để miêu tả không gian hoặc cảm xúc.
  1. chín lần trời, tức trời cao thăm thẳm

Comments and discussion on the word "cửu trùng thiên"